Thực đơn
Jannabi Các hoạt động khácNăm | Kênh | Tên chương trình | Số tập | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Mnet | SuperStar K mùa 5 | 2, 4, 5, 6, 7 | Choi Jung-hoon, Kim Do-hyung và cựu thành viên Yoo Young-hyun | [63] |
2019 | MBC | I Live Alone | 289, 293 (các tập bị edit vì tranh cãi: 300, 301) | Choi Jung-hoon, có sự góp mặt của các thành viên Jannabi | [64][65][66] |
Năm | Kênh | Tên chương trình | Số tập | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2020 | MBC | Hangout with Yoo[67] | 35 | Ban nhạc Jannabi | [68] |
2021 | 68 | Choi Jung-hoon | [69] |
Năm | Kênh | Tên chương trình | Số tập | Bài hát | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|
2018 | MBC | King of Mask Singer[9][21] | 183, 184 | White Winter (하얀 겨울) | Candy Guy vs Ginger Man (Choi Jung-hoon) | [9][21][70] |
Love, on its Solitude (사랑 그 쓸쓸함에 대하여 | Ginger Man (Choi Jung-hoon) | |||||
Hiya (희야) | ||||||
2018 | KBS2 | You Hee-yeol's Sketchbook | 407, 424, 435, 480-481, 516 | — | Jannabi | [71][72][73][74][75] |
2019 | ||||||
2020 | ||||||
2017 | KBS | Immortal Songs | 295 | My Day (나의 하루) | Jannabi | [76][77] |
2019 | 399 | For Love | ||||
426 | Viva La Vida | |||||
"—" biểu thị có rất nhiều bài hát đã được biểu diễn. |
Thực đơn
Jannabi Các hoạt động khácLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jannabi http://www.billboard.com/#/charts/k-pop-hot-100 http://www.busan.com/view/busan/view.php?code=2016... http://sports.hankooki.com/lpage/entv/201608/sp201... http://sports.hankooki.com/lpage/entv/201612/sp201... http://bntnews.hankyung.com/apps/news?popup=0&nid=... http://tenasia.hankyung.com/archives/1034321 http://tenasia.hankyung.com/archives/1139832 http://tenasia.hankyung.com/archives/1256512 http://tenasia.hankyung.com/archives/1282421 http://tenasia.hankyung.com/archives/1472434